View Full Version : Từ vựng
- -a-roony
- Những câu tiếng Anh hay nhất về tình bạn
- Học từ vựng theo chủ điểm
- Những từ viết tắt thông dụng trong tiếng Anh
- Những cụm từ rắc rối trong tiếng Anh
- 10 Từ Tiếng Anh "khủng khiếp" nhất
- Position of also
- Những câu nói thông dụng trong tiếng Anh
- Baby animals
- Common Mistakes
- Những thành ngữ thường gặp trong đàm thoại (Part1)
- Book and IDIOMS!
- Ways to describe Friendship in English!
- Strong opinion nên hiểu thế nào cho đúng?
- 100 most common words in English
- Cách thành lập tính từ kép trong tiếng Anh
- Cách dùng các từ chỉ Ước Lượng
- English Idioms
- Một số cụm động từ tiếng Anh trong lĩnh vực kinh doanh có sử dụng DOWN
- All too often
- Các câu thành ngữ bắt đầu bằng các chữ cái
- Những ý nghĩa của cụm từ “pick up”
- Giới từ theo sau 'contact'
- Practice makes perfect
- Tại sao lại có cách viết: GONNA, WANNA, ...?
- English Vocabulary Lists - Basic
- English Vocabulary Lists - Intermediate
- English Vocabulary Lists - Advanced
- Đảo chữ tiếng Anh hài hước
- Nhấn mạnh với trợ động từ "do"
- 14 từ cơ bản giúp bạn có bước đột phá về khả năng sử dụng từ vựng
- English Idioms A - Z - Idiomatic Expressions
- English Word Origins
- Tán thán tự "man"
- Các cụm từ hay trong tiếng Anh
- Cách dùng Seem
- British - American English
- Commercial English - Abbreviations
- British - American English - Spelling Rules
- American - British English
- Business Benchmark Advanced Vocabulary Trainer
- International Legal English Vocabulary Trainer
- Những chuyện liên quan đến thành ngữ tiếng Anh
- Từ mới chưa từng có trong từ điển
- Ngân hàng các cấu trúc tiếng anh thông dụng
- Cách sử dụng Sic, a.k.a và et al.
- Thú vị từ MAKE trong tiếng Anh
- Bạn đã biết cách dùng từ “but” trong tiếng Anh?
- Monkey business có nghĩa là gì?
- Fun with words
- How to make offers in English?
- "City slicker" nghĩa là gì ?
- Các ký tự đặc biệt được đọc bằng tiếng Anh như thế nào?
- Acronyms
- Treading water nghĩa là gì?
- “Don't you think you're rushing into things?”
- What are you wearing today?
- Common Prefixes and Suffixes
- ESL / EFL Abbreviations
- Peanut expressions
- Dùng giới từ "on", "in", "at" trong câu hỏi
- "Thành ngữ tiếng Anh với các con số"
- Root List
- Những ý nghĩa thú vị của từ 'Blue"
- SO and NEITHER
- Words in the News
- Gangnam style đi vào từ điển nước Anh
- Cách sử dụng "more" và "most" trong tiếng Anh
- Một số thành ngữ, tục ngữ có "No"
- Brand và type
- Dùng should thay vì if
- Connecting words - Từ nối
- Quiznet
- Expressions
- Newly coined words
- Từ mới: Precariat
- Từ mới: Cyberloaf
- Cách Dùng Động Từ Cầu Khiến (Causative Verbs)
- Năm tính từ thể hiện đẳng cấp người dùng - five adjectives to sound smart
- 5 cụm động từ đi với Hold
- Từ điển Merriam-Webster vừa bổ sung từ "phở"
- Spelling Bee
- Từ mới: unfriend
- Từ mới: photobomb
- Hỏi từ cho thuê xe theo tháng nên dịch như thế nào
- Từ vựng về đám cưới
- Từ vựng về bữa tối
- Từ miêu tả ngoại hình
- Các trò chơi dân gian việt nam bằng tiếng anh
- Ý nghĩa các thán từ phổ biến - Interjections
- Từ mô tả công cụ bằng hình ảnh
- Bộ phận cơ thể chim
- Vocabulary - Mouth
- Tính từ chỉ thời gian
- Choose the correct answer
- Vocabulary - Frames
- 10 common DOG expressions in English
- 5 ways to boost your VOCABULARY
- Vocabulary - Super Synonyms
- Vocabulary - Elaborate
- Vocabulary - The Space
- Come, Go and and Get collocations
- Vocabulary - Cooking methods
- Vocabulary - Nuts
- Vocabulary - The Hand
- Vocabulary - pyjama
- Vocabulary - Bags
- Vocabulary - Ailments, Symptoms and Injuries
- Vocabulary - drinks
- Vocabulary - Furniture
- Vocabulary - verbs: squeeze crush...
- 66 từ "lạ" trong tiếng Anh
- Vocabulary: Open book là gì
- Những từ không dịch được - Untranslatable Words
- The other ways to say I LOVE YOU
- Oxford chọn Emoji là từ của năm 2015
- bí quyết luyện phát âm tiếng anh chuẩn như người bản ngữ
- 3000 từ tiếng Anh
- Enlarge your vocabulary
- Vocabulary - People chacteristics
- Vocabulary - Illness
- Synonyms
- Vocabulary - Items in the Kitchen
- Từ tả người trong tiếng Anh- How to Describe People in English
- 10 Ways to Say BEAUTIFUL in English
- ATM - máy rút tiền tự động
- Idiom - Bring on oneself : Tự chuốc hoạ vào thân
- Idiom: Push around : ăn hiếp, bắt nạt, ép uổng
- Brexit nghĩa là gì?
- Not never
- Never not: luôn luôn
- 3000 từ tiếng Anh thông dụng - 3000 Most Commonly Used English Words
- 10 newly coined words - 10 từ mới tinh
- Từ mới: ride hailing - gọi xe đến chở
- từ vựng tiếng anh chủ đề động vật
- Dân biểu/Nghị sĩ đặc trách kỷ luật trong đảng (cầm quyền) - majority whip
- Nghĩa mới của từ tweet
- Choáng váng với giá; sốc khi biết giá - Sticker shock
- a meeting of minds: sự đồng thuận; đồng ý nhất trí
- Body shaming
- Stupidphone
- Touch me not
- work ethic dịch là gì
- Gamophobia - sợ cưới hỏi
- ngược ngạo : counter-intuitive
- hold back: chùn lại; kìm nén
- take for: cho là; tưởng là; tưởng nhầm
- pull one's weight: Làm phần việc của mình
- point of pride: điều lấy làm hãnh diện
- Strong opinion
- give short shrift: ít quan tâm
- Thay vì dùng Very, hãy dùng ...
- day after day ... bottle after bottle ... brand after brand ...
- khựng lại; ổn định; trở nên thăng bằng: level off
- rào cản vô hình: glass ceiling
- Chấm hết: That was it.
- hirsute: rậm lông
- Từ vựng về người trong gia đình - Members of the Family Vocabulary | Family Members Tree
- Bắt cá hai tay - monkey branching
- nằm nướng: lie-in
- nói thiệt: I'm not gonna lie
- say (adverb)
- 2 nghĩa của "do well"