25 cụm từ thường dùng trong Hán ngữ
18-07-2019, 04:06 PM
笑话
05-11-2016, 03:04 PM
Đông như kiến cỏ
19-07-2019, 10:29 AM
贫嘴
11-01-2016, 09:37 AM
They partook our triumph. <span style="font-size:10.0pt;font-family:SimSun;<br /> mso-ascii-font-family:Arial;mso-hansi-font-family:" times=""...
A- 爱戴: àidài kính yêu ủng hộ 爱抚: àifǔ yêu thương vỗ về 爱护: àihù yêu quý bảo vệ +爱戴: àidài
“着”的几种用法 Những cách sử dụng “着” 1. 表示事物的存在 Chỉ sự tồn tại của sự vật 在这样的句子中。“着”一定要用在动词后,强调事物某种状态的持续。 Trong những câu như thế...
Chắc hẳn những ai yêu thích tiếng Hoa đều không thể bỏ qua các câu đố vui nhộn và đầy ý nghĩa bằng tiếng Hoa. Hãy thư giãn và thử sức bạn nào!!! ...
参加 cānjiā 退出 tuìchū 残暴 cánbào 仁慈 réncí 残酷 cánkù 慈祥 cíxiáng 苍白 cāngbái 黎黑 líhēi 操心 cāoxīn 省心 shěngxīn 嘈杂 cáozá 安静 ānjìng 草率 cǎoshuài 认真 rènzhēn...
新年祝福 Chúc mừng năm mới 1、财源广进:是说赚钱的渠道很多,恭喜多多赚钱的意思。 1. Tài nguyên quảng tiến: cách kiếm tiền rất nhiều, chúc kiếm được nhiều...
1. 向别人表示感谢 谢谢! 谢谢您的关心。 真不知怎么感谢您/你才好。 给我帮这么大的忙,辛苦你了! 麻烦你了。 给你添麻烦了。 谢谢你的帮助。 2. 回答别人的感谢
“分辨”与“分辩”的区别 “工夫”和“功夫” “再”和“又” 两和二 “还是”和“或者”
一巴掌 yī bā zhǎng 1. năm; năm ngón。谓五个。一手五指,故云。《金瓶梅词话》第六九回:“ 文嫂 道:‘是他第六个娘子的孝,新近九月间没了,不多些时。饶少杀,家中如今还有一巴掌人儿。’” 2. tát; đánh; bạt。用手掌打一下。 他伸手就是一巴掌。...
Thành ngữ Việt Trung đối chiếu 1 Anh em khinh trước, làng nước khinh sau 家火不起,野火不来 2 Áo gấm đi đêm 锦衣夜行 3 Ăn bát cơm dẻo, nhớ nẻo đường đi 食饭不忘种田人...
植物词汇 1。 龙船花 (lóng chuán huā) Tên gọi khác: 英丹、仙丹花,山丹、英丹花、水绣球 Tên khoa học: Ixora chinensis Tên tiếng việt: Hoa trang; trang đỏ; đơn đỏ
掉价 diào jià 降低身份,有失体面。 giảm giá trị; mất mặt; mất thể diện 例: 他不认为去餐馆洗盘子就使他掉价. anh ấy không nghĩ rằng rửa chén ở nhà hàng làm anh bị giảm...
cry in one's beer 借酒消愁(诙谐语) Mượn rượu giải sầu 例句: Well, if you won't come with me tonight I'll just have to stay home and cry in my beer. ...
歇后语是中国人民在生活实践中创造的一种特殊语言形式,是一种短小、风趣、形象的语句。它由前后两部分组成:前一部分起“引子”作用,像谜语,后一部分起“后衬”的作用,像谜底,十分自然贴切。在一定的语言环境中,通常说出前半截,“歇”去后半截,就可以领会和猜想出它的本意,所以就称为歇后语。 Yết...
Bạn nào muốn thử sức trình độ t.Hoa (cũng như những ngoại ngữ khác) của mình thì vào link này làm TEST ONLINE: ...
坑爹 (kēng diē) chơi ông mày; lừa ông mày. 来源:“坑爹”最早出自中文配音版《搞笑漫画日和》一话,意指与本人意愿有很大出入、被欺骗的意思,又包含了微微的“不给力”的意思成分,多由男性使用。...
肿么了 来源:这是山东枣庄一带方言。问 “你肿么了?”,就是“你怎么了?”。《爱情公寓》中的唐悠悠说的这句话,让这句话大红起来。 Nguồn gốc: Đây là một vùng phương ngữ ở Táo Trang tỉnh Sơn Đông. hỏi...
There are currently 10 users browsing this forum. (0 members & 10 guests)
Use this control to limit the display of threads to those newer than the specified time frame.
Allows you to choose the data by which the thread list will be sorted.
Hiện chủ đề theo...
Note: when sorting by date, 'descending order' will show the newest results first.
Nội quy - Quy định