名词 动词 形容词 介词 代词 量词 助动词 数词 连词 象声词
"在"的用法 Cách sử dụng từ "在" 1. "在" + từ chỉ nơi chốn để chỉ nơi chốn, có nghĩa là ở Câu khẳng định: wǒ zài jiā 。 我在家 。...
好 最 才 开 从来 不是……就是…… 巧 上 可 着
<p class="MsoNormal" align="center" style="text-align:center"><span lang="ZH-CN" style="font-size:36.0pt;font-family:SimSun;mso-ascii-font-family:"...
修辞方法 Biện pháp tu từ 【比喻】 Phép tỉ dụ: 根据事物的相似点 , 用具体的 、 浅显 、 熟知的事物来说明抽象的 、 深奥的 、 生疏的事物 , 即打比方 。 比喻能将表达的内容说得生动具体 形 象...
陈述句改为反问句的方法 CÁCH ĐỔI TỪ CÂU TƯỜNG THUẬT SANG CÂU NGHI VẤN 修改规则:Quy tắc đổi ①将肯定句中的肯定词(是、能、会等) 改 为 否 定 词(不是、不能、不会等)。 Đổi những từ khẳng định...
名词谓语句 Câu có vị ngữ là danh từ 名词谓语句简称“名谓句”,是谓语 由名词或名词性短语充当的句子。 Câu có vị ngữ là danh từ là câu vị ngữ do danh từ hoặc đoản ngữ danh từ đảm...
1、词类
There are currently 1 users browsing this forum. (0 members & 1 guests)
Use this control to limit the display of threads to those newer than the specified time frame.
Allows you to choose the data by which the thread list will be sorted.
Hiện chủ đề theo...
Note: when sorting by date, 'descending order' will show the newest results first.
Nội quy - Quy định