120 Daily Used Short Sentences https://www.digmandarin.com/120-daily-used-short-sentences.html <tbody> 1
KHẨU NGỮ TIẾNG TRUNG THƯỜNG DÙNG 汉语常用口语 Hànyǔ chángyòng kǒuyǔ 不在乎: Bù zài hū: Không để tâm, không để ý. 无所谓: Wú suǒ wèi: Không thể nói...
河内市 Thành phố Hà Nội 海防市 Thành phố Hải Phòng 北宁省 Tỉnh Bắc Ninh 北江省 Tỉnh Bắc Giang 河西省 Tỉnh Hà Tây 北干省 Tỉnh Bắc Kạn 谅山省 Tỉnh Lạng Sơn 高平省 Tỉnh...
<colgroup><col><col><col span="2"><col></colgroup><tbody> MỘT SỐ THIẾT BỊ MÁY MÓC 立式砂磨制漆機
Từ vựng công cụ giao thông 童车 :Xe trẻ em 自行车 : Xe đạp 电动车 : Xe đạp điện 三轮车 : Xe ba gác; xe ba bánh 摩托车 : Xe gắn máy; xe mô tô
BUSINESS GREETINGS AND INTRODUCTION Chào hỏi và giới thiệu 1. 情景会话 1 2. 情景会话 2 3. 情景会话 2
镜子 /Jìngzi/ - 鏡子 - gương - mirror 牙刷 /Yáshuā/ - 牙刷 - bàn chải đánh răng - toothbrush 牙膏 /Yágāo/ - 牙膏 - kem đánh răng - toothpaste 面巾...
<tbody> <tbody> 年報價單目表 Niên giám danh mục đơn giá 聯絡訂貨單 Phiếu liên hệ đặt hàng
<tbody> 1. I see. 我明白了。 Hiểu rồi. 2. I quit! 我不干了! Tôi không làm đâu!
There are currently 1 users browsing this forum. (0 members & 1 guests)
Use this control to limit the display of threads to those newer than the specified time frame.
Allows you to choose the data by which the thread list will be sorted.
Hiện chủ đề theo...
Note: when sorting by date, 'descending order' will show the newest results first.
Nội quy - Quy định