ハロウィン・カードでよく使われる表現 楽(たの)しいハロウィンを! Have a Happy Halloween. Halloween vui vẻ!
1. 2017年(ねん)、新年(しんねん)おめでとう! Nisen juunana nen, shinnen omedetou! Happy New Year 2017! Chúc mừng năm mới 2017! 2. あけましておめでとうございます。 ...
クリスマス時期によく使われる表現 1.メリー クリスマス! Merii kurisumasu!
Bài 1 Từ vựng về: Rừng Forest in Japanese - 森
Learn Japanese - Vegetables Vocabulary Từ vựng về Rau củ quả やさい(野菜): rau củ quả ブロッコリー(brocolli): bông cải xanh; súp lơ ...
Bài 1 スポーツ ‐ Sports 1
1 これは何(なん)ですか? What’s this? Cái này/Đây là cái gì vậy? 2 どなたですか? Who is it? Vị nào vậy?
1 熱(ねつ)がある I have a fever. bị sốt 2 下痢(げり)をしている。 I have diarrhea. bị tiêu chảy 3 咳(せき)が出(で)る I have a...
日本語で 買い物を 楽しもう!便利な 13フレーズ Tại các cửa hàng lớn ở nơi tham quan, có lẽ cũng có người bán hàng biết nói tiếng Anh, tiếng...
ありがとうございます!日本語で感謝の気持ちを伝える7フレーズ | 1. ありがとうございます! Thank you!
20 Travel Phrases You Should Know
25 cụm từ thông dụng nhất Learn the Top 25 Must-Know Japanese Phrases! 1.おはよう。 Good morning. Xin chào!
野菜の名前 Tên các loại rau củ Vegetables Names in Japanese
アルベルト・アインシュタイン – Albert Einstein (1879 – 1955) 1. 狂気。それは、同じ事を繰り返し行い、違う結果を予期すること Insanity: doing the same thing over and over again and expecting...
Learn 25 new phrases 1.おやようございます。Xin Chào! (buổi sáng) 2.こんにちは。Xin Chào! (buổi chiều) 3.こんばんは。Xin Chào! (buổi tối)
例文集: 出願書類 | 履歴書 Các câu mẫu: Hồ sơ đơn xin/ Sơ yếu lý lịch 履歴書 : 個人情報 Sơ yếu lý lịch: Thông tin cá nhân ...
コンピュータ MÁY TÍNH コピー Copy sao chép; copy カット Cut cắt
旅行 Du lịch 一般 : 重要 (câu thông thường: quan trọng) 助けていただけますか? Can you help me, please? Bạn có thể giúp tôi được không? (助けを求める- khi...
There are currently 1 users browsing this forum. (0 members & 1 guests)
Use this control to limit the display of threads to those newer than the specified time frame.
Allows you to choose the data by which the thread list will be sorted.
Hiện chủ đề theo...
Note: when sorting by date, 'descending order' will show the newest results first.
Nội quy - Quy định