語彙力を高めよう!語彙 1 はんらん【氾濫】 [名](スル)
対義語 【あ】 1 愛護 |単語 Từ 愛護 ÁI HỘ ⇔ 虐待 NGƯỢC ĐÃI
日本語を楽しもう! <!--><xml> <w:WordDocument> <w:View>Normal</w:View> <w:Zoom>0</w:Zoom> <w:PunctuationKerning/> ...
Bài 1 相手、決める、最も、合う、睡眠、方法、昼寝、訳、によって、適当、行動、効果的、調査
<tbody> あう au 会う to meet gặp
Từ vựng tiếng Nhật về các bộ phận trên cơ thể người (Phần 1) 顔(かお): Mặt 頭(あたま): Đầu 髪(かみ): (Mái) tóc 髪の毛(かみのけ): (Sợi) tóc 耳たぶ(みみたぶ): Dái...
Từ vựng tiếng Nhật về các loại tòa nhà 1. 建物(たてもの): Toà nhà 2. ビル: Cao ốc 3. アパート: Khu chung cư 4. ホテル: Khách sạn 5. コンビニ: Cửa...
Từ vựng tiếng Nhật dùng khi đi ngân hàng 銀行(ぎんこう) : Ngân hàng 銀行員(ぎんこういん): Nhân viên ngân hàng 窓口(まどぐち): Quầy giao dịch 番号札(ばんごうふだ): Thẻ...
Từ vựng tiếng Nhật về trang phục
Từ vừng tiếng Nhật về giáo dục 教育(きょういく): Giáo dục 学校(がっこう): Trường học 大学(だいがく): Trường đại học 大学院(だいがくいん): Trường sau đại học (thạc sĩ)...
Tính cách con người 親切(しんせつ): Ân cần 優しい(やさしい): Chu đáo, tốt bụng 厳しい(きびしい): Nghiêm khắc, khó tính 冷たい(つめたい): Lạnh lùng 真面目(まじめ): Đàng...
Hô hấp 呼吸
Tên các loại đồ dùng học tập trong tiếng Nhật 1.鉛筆(えんぴつ): Bút chì 2.消しゴム(けしごむ) : Tẩy 3.ペン: Bút mực 4.ボールペン:Bút bi
空港で使うことば Từ ngữ sử dụng ở sân bay <tbody> <ruby>空港<rp>(</rp><rt>くうこう</rt><rp>)</rp></ruby>
Luyện tập từ vựng N3 問題1 Phần 1______のところになにをいれますか。1234からいちばんいいものをひとつえらびなさい。 Cho gì vào chỗ ______. hãy chọn một từ thích hợp...
tổng hợp khoảng 1000 từ vựng tiếng nhật giao tiếp thông dụng dành cho các bạn tự học tiếng nhật từ đầu. trong video sẽ có : từ vựng + dịch nghĩa +...
キッチン, </SPAN>台所</SPAN> キッチン、だいどころ</SPAN> kicchin, daidokoro Nha</SPAN></SPAN>̀ bếp 1. </SPAN></SPAN>1....
練習問題(4級) 問題1 ______のところになにをいれますか。1234からいちばんいいものをひとつえらびなさい。 Cho gì vào chỗ ______. hãy chọn một từ thích hợp nhất trong 1234 (1)...
Những từ vựng nên biết khi làm giấy tờ thủ tục ở Nhật 申込書 ,申請書(もうしこみしょ ,しんせいしょ): đơn đăng ký 申請人 (しんせいにん): người đăng ký, làm đơn 申し込む...
Từ mô phỏng tiếng kêu của một số động vật trong tiếng Nhật: <tbody> karasu からす Quạ kaa kaa カーカー (qua qua)
Các bạn mê nấu ăn? Các bạn thích tiếng Nhật? Vậy thì chủ đề của chúng ta trong bài hôm nay sẽ là từ vựng tiếng Nhật về các loại rau củ. Nào...
There are currently 1 users browsing this forum. (0 members & 1 guests)
Use this control to limit the display of threads to those newer than the specified time frame.
Allows you to choose the data by which the thread list will be sorted.
Hiện chủ đề theo...
Note: when sorting by date, 'descending order' will show the newest results first.
Nội quy - Quy định