贫嘴
11-01-2016, 09:37 AM
Đông như kiến cỏ Phong ủng nhi lai 蜂拥而来 蜂擁而來 fēnɡ yōnɡ ér lái Dịch nghĩa: Đông như kiến cỏ Đông nghìn nghịt ...
Khói lửa ngút trời Phong hoả liên thiên 烽火连天 烽火連天 fēnɡ huǒ lián tiān Dịch nghĩa: Khói lửa ngút trời Khói lửa ngập trời Chiến...
Ngọn đèn trước gió Phong chúc tàn niên 风烛残年 風燭殘年 fēnɡ zhú cán nián Dịch nghĩa: Ngọn đèn trước gió Ngàn cân treo sợi tóc Chỉ...
Cùng hội cùng thuyền Phong vũ đồng châu 风雨同舟 風雨同舟 fēnɡ yǔ tónɡ zhōu Dịch nghĩa: Cùng hội cùng thuyền Đồng tâm hiệp lực Đồng...
Gió táp mưa sa Phong vũ giao gia 风雨交加 fēnɡ yǔ jiāo jiā Dịch nghĩa: Gió táp mưa sa Mưa dập gió vùi Mưa to gió lớn ...
Hào hoa phong nhã Phong hoa chính mậu 风华正茂 風華正茂 fēnɡ huá zhènɡ mào Dịch nghĩa: Hào hoa phong nhã Tao nhã 【解释】:形容年轻有为,才华横溢。 Giải...
Mưa thuận gió hoà Phong điều vũ thuận 风调雨顺 風調雨順 fēnɡ tiáo yǔ shùn Dịch nghĩa: Mưa thuận gió hoà 【解释】:指风雨适时,与农事有利。形容年成好。 Giải...
Thần hồn nát thần tính Phong thanh hạc lệ 风声鹤唳 風聲鶴唳 fēnɡ shēnɡ hè lì Dịch nghĩa: Thần hồn nát thần tính Sợ bóng sợ gió Trông...
Ngàn cân treo sợi tóc Phong tiền tàn chúc 风前残烛 風前残燭 fēnɡ qián cán zhú Dịch nghĩa: Ngàn cân treo sợi tóc Chỉ mành treo chuông...
Trăng thanh gió mát Phong thanh nguyệt bạch 风清月白 fēnɡ qīnɡ yuè bái Dịch nghĩa: Trăng thanh gió mát Gió mát trăng thanh Trăng trong...
Nhanh như cắt Phong trì điện xiết 风驰电掣 fēnɡ chí diàn chè Dịch nghĩa: Nhanh như cắt Nhanh như chớp Nhanh như điện xẹt ...
Màn trời chiếu đất Phong xan thuỷ túc 风餐水宿 風飱水宿 fēnɡ cān shuǐ sù Dịch nghĩa: Màn trời chiếu đất Ăn gió nằm sương Dãi gió dầm...
Cơm no áo ấm Phong y túc thực 丰衣足食 fēnɡ yī zú shí Dịch nghĩa: Cơm no áo ấm Ăn no mặc ấm Cuộc sống sung túc ...
Tan xương nát thịt Phấn thân toái cốt 粉身碎骨 fěn shēn suì ɡǔ Dịch nghĩa: Tan xương nát thịt Thịt nát xương tan Hi sinh tính mạng ...
Đồng cam cộng khổ Phân cam cộng khổ 分甘共苦 fēn ɡān ɡònɡ kǔ Dịch nghĩa: Đồng cam cộng khổ Có phúc cùng hưởng, có họa cùng chia...
Uổng công vô ích Phí lực bất thảo hảo 费力不讨好 fèi lì bù tǎo hǎo Dịch nghĩa: Uổng công vô ích Tốn công vô ích ...
Vắt óc tìm kế Phí tận tâm cơ 费尽心机 fèi jìn xīn jī Dịch nghĩa: Vắt óc tìm kế Tìm đủ mọi cách Vắt óc suy tính ...
Quên ăn quên ngủ Phế tẩm vong xan 废寝忘餐 fèi qǐn wànɡ cān Dịch nghĩa: Quên ăn quên ngủ Mất ăn mất ngủ Bỏ ăn bỏ ngủ ...
Thêm mắm dặm muối Phi đoản lưu trường 蜚短流长 fēi duǎn liú chánɡ Dịch nghĩa: Thêm mắm dặm muối Thêu dệt thêm 【解释】:指散播谣言,中伤他人。 Giải...
Ngô không ra ngô, khoai không ra khoai Phi lư phi mã 非驴非马 fēi lǘ fēi mǎ Dịch nghĩa: Ngô không ra ngô, khoai không ra khoai Dở ông dở thằng...
There are currently 2 users browsing this forum. (0 members & 2 guests)
Use this control to limit the display of threads to those newer than the specified time frame.
Allows you to choose the data by which the thread list will be sorted.
Hiện chủ đề theo...
Note: when sorting by date, 'descending order' will show the newest results first.
Nội quy - Quy định