Bài 77. VỊ TRÍ CỦA PHÓ TỪ TRONG CÂU
1. Có bốn vị trí phó từ có thể đứng ở trong câu:
* trước chủ từ:
Sometimes she gets very happy.
* giữa chủ từ và động từ:
I sometimes read novels.
* giữa động từ khiếm khuyết (hoặc trợ động từ) và động từ chính:
I can sometimes go skiing.
* vào cuối câu hoặc cuối mệnh đề:
He makes me nervous sometimes.
Tuy nhiên, không phải hầu hết các phó từ đều có thể đứng ở tất cả bốn vị trí trên.
2. Chúng ta sử dụng phó từ chỉ sự chắc chắn (ví dụ: probably, certainly, definitely) đứng ở các vị trí sau:
* giữa chủ từ và động từ ở thể khẳng định:
Janis probably heard the news.
* sau trợ động từ /động từ khiếm khuyết ở thể khẳng định:
They'll probably win.
* trước trợ động từ /động từ khiếm khuyết ở thể phủ định:
Janis probably didn’t hear the news.
They probably won't win.
3. Chúng ta dùng phó từ chỉ mức độ hoàn thành (almost, nearly…) ở những vị trí sau:
* giữa chủ từ và động từ :
He almost died.
* sau trợ động từ / động từ khiếm khuyết:
I've nearly finished.
4. Chúng ta sử dụng một số phó từ nhấn mạnh lời tuyên bố nào đó (even, just (= simply), only, also) ở các vị trí sau:
* giữa chủ từ và động từ:
She was impolite and she even laughed at me.
I don't know why, I just like rock music.
* sau trợ động từ / động từ khiếm khuyết:
I can't even understand a word. I'm only joking.
Lưu ý rằng chúng ta sử dụng “just” trước trợ động từ hoặc động từ khiếm khuyết ở thể phủ định:
I just don't understand why she left.
5. Lưu ý là tất cả các phó từ này đều đứng sau “be”:
She is probably in the office now.
6. Chúng ta sử dụng “too” và hoặc “either” vào cuối câu. Chúng ta sử dụng “too” sau hai động từ thể khẳng định hoặc “either” sau hai động từ thể phủ định:
Jack earns a lot and he spends a lot too.
I don't like dogs and I'm not keen on cats either.
7. Chúng ta thường sử dụng phó từ chỉ thể cách (mô tả việc gì đó đã được hoàn thành xong như thế nào: “well”, “badly”, “quickly”, “carefully”) ở những vị trí sau:
* sau động từ:
Please write carefully.
* sau túc từ:
I read the letter quickly.
8. Chúng ta sử dụng cụm phó từ thời gian (ví dụ: in the morning, last Saturday, during the holidays) vào đầu hoặc cuối của câu hoặc mệnh đề:
Last Saturday, I had a happy time.
I had a happy time last Saturday.
Chúng ta thường sử dụng các cụm phó từ khác (ví dụ: phó từ mô tả nơi chốn hoặc thể cách) sau túc từ:
He put his computer on the floor.
She opened the letters with a knife.
9. Khi có nhiều phó từ hoặc cụm phó từ trong câu, chúng ta thường dùng chúng theo thứ tự sau:
Phó từ: Thể cách —► nơi chốn —► thời gian
He was working hard in his office last night.